Time's up
Trầm cảm ở tuổi dậy thì là gì?
Trầm cảm ở tuổi dậy thì là một tình trạng rối loạn sức khỏe tâm thần ở độ tuổi thanh thiếu niên từ 12 đến 17 tuổi. Người bị trầm cảm luôn có cảm giác buồn bã, vô vọng kéo dài và mất hứng thú, niềm vui trong các hoạt động yêu thích thường ngày. Trầm cảm ở tuổi vị thành niên là một tình trạng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống, hoạt động xã hội, học tập và gia đình của trẻ.
Đây là một ví dụ minh họa chứng trầm cảm ở tuổi thiếu niên:
Thanh Hoa là một học sinh trung học 16 tuổi. Bạn ấy từng là một thiếu niên năng động và hướng ngoại, tham gia thể thao và các hoạt động xã hội. Tuy nhiên, trong vài tháng qua, hành vi của bạn đã thay đổi đáng kể. Hoa không còn muốn tham gia thể thao, hiếm khi đi chơi với bạn bè và thường cô lập mình trong phòng. Điểm số của bạn ấy tụt dốc và Hoa phải vật lộn để tập trung vào việc học ở trường. Hoa thường cảm thấy buồn bã và tuyệt vọng, đồng thời bạn cũng thường xuyên gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi và đau đầu, chán ăn và khó ngủ, dẫn đến cảm giác cáu kỉnh và thiếu hứng thú với cuộc sống.
Ví dụ này nêu bật một số dấu hiệu và triệu chứng phổ biến của bệnh trầm cảm ở thanh thiếu niên gồm: thay đổi tâm trạng, mất hứng thú với các hoạt động từng là niềm vui, gặp khó khăn trong việc học và các triệu chứng thể chất. Điều quan trọng là cha mẹ, giáo viên và người chăm sóc phải nhận ra những dấu hiệu này và tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp. Trầm cảm ở thanh thiếu niên có thể điều trị được và can thiệp sớm có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của một người trẻ tuổi.
Nguyên nhân trầm cảm ở tuổi dậy thì
Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong tình hình tâm lý và tinh thần của các bạn đang ở độ tuổi dậy thì. Dưới đây là một số nguyên nhân cụ thể và cách chúng tác động đến trẻ:
1. Áp lực từ việc học: Khối lượng bài vở trên lớp quá tải, cha mẹ đặt ra những mục tiêu quá tham vọng cho con – Những điều ấy khiến trẻ bị ám ảnh về điểm số, căng thẳng cực độ trước mỗi kỳ thi. Tình trạng này kéo dài sẽ khiến trẻ dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, cô lập dẫn đến trầm cảm.
2. Thiếu sự đồng cảm và lo lắng: Trẻ bước vào tuổi dậy thì thường rất nhạy cảm, cần nhiều sự quan tâm, cảm thông của cha mẹ. Giai đoạn này trẻ sẽ dần thay đổi về ngoại hình, cảm xúc, nhận thức, nên trẻ thường cảm thấy lo lắng, hoang mang. Nếu cha mẹ không trang bị đầy đủ kiến thức cho con cái hoặc thờ ơ, vô cảm thì trẻ sẽ dần tự cô lập mình, ít chia sẻ dẫn đến trầm cảm.
3. Thay đổi nội tiết tố đột ngột: Đây là thời kỳ cơ thể sẽ có những thay đổi nội tiết tố đột ngột. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến tính cách, hành vi, cảm xúc và khiến đứa trẻ trở nên nhạy cảm hơn bình thường. Đây được coi là yếu tố quan trọng, luôn có trong cơ chế bệnh sinh của bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì.
4. Ảnh hưởng của gia đình: Theo nghiên cứu, trẻ em sống trong gia đình hạnh phúc, môi trường sống lành mạnh thường ít bị trầm cảm hơn. Ngược lại, những đứa trẻ sinh ra và lớn lên trong một gia đình thường xuyên xảy ra mâu thuẫn, xung đột sẽ dễ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý của trẻ. Ngoài ra, các sự kiện gia đình như mất người thân, cha mẹ ly hôn, bạo lực gia đình,…cũng làm tăng nguy cơ trầm cảm ở tuổi dậy thì.
5. Môi trường thúc đẩy rủi ro: Môi trường có sẵn các yếu tố rủi ro, chẳng hạn như việc tiếp xúc với thuốc lá, rượu, hoặc các loại ma túy, có thể làm tăng nguy cơ trẻ dễ mắc các vấn đề về tâm lý và sức khỏe.
6. Sự thiếu hỗ trợ xã hội: Trẻ cần một môi trường xã hội lành mạnh và hỗ trợ để phát triển. Thiếu sự hỗ trợ từ bạn bè, người thân, và cộng đồng có thể gây cô đơn và tăng nguy cơ trầm cảm.
7. Yếu tố nguy cơ: Ngoài những nguyên nhân trên, trầm cảm ở tuổi dậy thì còn xảy ra khi có một số yếu tố nguy cơ nhất định như: tổn thương thực thể ở não (chấn thương sọ não, viêm não, u não,…), rối loạn các chất nội sinh trong não, tiền sử gia đình bị trầm cảm, thiếu giao tiếp, trẻ có tiền sử rối loạn tâm thần, rối loạn hành vi,…
Dấu hiệu của bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì
Ở một số trẻ bị trầm cảm, tính khí nổi trội là khó chịu nhiều hơn nỗi buồn, đây cũng là một sự khác biệt quan trọng giữa trầm cảm tuổi nhỏ và người lớn. Sự khó chịu ở trẻ em biểu hiện qua hành vi hoạt động quá mức và hung hăng, chống lại xã hội.
Tùy theo mức độ nặng nhẹ, trầm cảm biểu hiện một số hoặc bao gồm tất cả các triệu chứng sau:
1. Thay đổi tâm tính:
– Cảm thấy buồn bã, trống rỗng, không thích đến những chỗ đông người, nhanh chóng chán nản các trò chơi.
– Không còn hứng thú khi có cơ hội làm những việc mà trước đây yêu thích.
– Trẻ dễ cáu gắt, quát nạt em nhỏ, chống đối lại bố mẹ
2. Thay đổi trong hành vi và tư duy:
– Rối loạn giấc ngủ: Khó ngủ, giấc ngủ bị gián đoạn, thức giấc sớm hoặc một số ít trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
– Giảm tập trung và khả năng quyết định kém.
– Tư duy tiêu cực, tự đổ lỗi, và có khả năng tự hủy hoại.
– Mệt mỏi và không có năng lượng tham gia vào hoạt động hàng ngày.
– Lo lắng một cách vô cớ, hỏi đi hỏi lại nhiều lần một vấn đề
– Giảm hoặc mất trí nhớ, hay quên, nói trước quên sau, khó trong việc ghi nhớ bài học.
– Rối loạn cơ thể: Đau đầu, đau bụng, nhức mỏi, buồn nôn… thường xuyên.
3. Thay đổi trong thái độ xã hội:
– Khép mình, rút lui khỏi những cuộc trò chuyện, tụ tập của bạn bè và gia đình, trở nên lạnh lùng hoặc không muốn tương tác.
– Cảm thấy cô đơn và ít tương tác giáo viên và bạn cùng lớp.
– Hiệu suất học tập giảm.
4. Ý định tự tử hoặc tổn thương bản thân:
– Đặc biệt, ở giai đoạn vị thành niên và thanh thiếu niên hay có trạng thái cảm xúc đặc trưng là có ý nghĩ mình vô dụng, có ý nghĩ và hành vi tự xâm hại bản thân, ý nghĩ tự sát, tự tử.
– Cố gắng tổn thương bản thân bằng cách tự làm đau chính mình hoặc sử dụng chất gây nghiện.
5. Thay đổi trong quá trình ăn uống và cân nặng:
– Thay đổi lớn trong thói quen ăn uống ăn ít hoặc ăn nhiều hơn so với bình thường
– Giảm hoặc tăng cân đột ngột.
Các biểu hiện này có thể biểu lộ một cách rõ ràng hoặc âm thầm ở từng trường hợp. Điều quan trọng là lắng nghe và quan tâm đến trẻ, và nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này hoặc có bất kỳ lo ngại nào về tâm lý của trẻ, bạn nên tìm sự hỗ trợ từ một chuyên gia tâm lý hoặc nguồn tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo trẻ nhận được sự giúp đỡ và điều trị cần thiết.
Cách chữa bệnh trầm cảm ở tuổi dậy thì
1. Tư vấn tâm lý:
– Tư vấn cá nhân: Hội thoại với một chuyên gia tâm lý (như tâm lý học, tư vấn gia đình hoặc tâm lý trẻ em) có thể giúp trẻ nắm bắt nguyên nhân và cách quản lý trầm cảm.
– Tư vấn gia đình: Gia đình cũng có thể được mời tham gia vào quá trình tư vấn để cùng nhau hiểu và giải quyết vấn đề. Đôi khi nguyên nhân trầm cảm của trẻ xuất phát từ gia đình.
– Tư vấn nhóm: Trẻ có thể tham gia vào các nhóm hỗ trợ tâm lý nơi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm và học từ những người khác cũng đang trải qua trầm cảm.
2. Thuốc:
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm (thường là thuốc norepinephrine và serotonin) dành cho trẻ, nhưng phải tuân thủ theo chỉ định và giám sát thường xuyên của bác sĩ.
3. Thay đổi lối sống:
– Thực hiện thói quen tốt: tập thể dục, ăn uống lành mạnh và đảm bảo trẻ luôn có giấc ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.
– Giúp trẻ quản lý căng thẳng thông qua kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga.
– Hỗ trợ trẻ tạo ra một lịch trình hợp lý và xác định mục tiêu cá nhân.
4. Hỗ trợ xã hội:
– Tạo điều kiện cho trẻ có môi trường xã hội lành mạnh, hỗ trợ lẫn nhau và an toàn.
– Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động ngoài trời và gặp gỡ bạn bè để giảm cảm giác cô đơn.
5. Giám sát và theo dõi:
Gia đình và giáo viên nên theo dõi tình hình trẻ để kịp thời phát hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc biểu hiện mới nào của trầm cảm.
Trong mọi trường hợp, quan trọng nhất là tìm sự hỗ trợ từ một chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ. Trầm cảm ở tuổi dậy thì là một vấn đề nghiêm trọng, và điều trị phù hợp, kịp thời có thể giúp trẻ ổn định tâm lý và khắc phục tình trạng trầm cảm.
Test trầm cảm ở tuổi dậy thì với thang đo tự đánh giá trầm cảm PQH-9
Thang đo trầm cảm PQH-9 (Patient Questionnaire Health – 9) do bác sĩ Spitzer, Williams và Kroenke thiết kế để sàng lọc và theo dõi điều trị trầm cảm. Đối với điểm số sau khi làm bộ câu hỏi PHQ-9 trên 10 có độ nhạy và độ đặc hiệu lên tới 88% với bệnh trầm cảm ở mức độ nặng.
Thang đo này gồm 9 câu hỏi, gần như là bộ câu hỏi ngắn nhất trong các loại thang đo trầm cảm hiện nay. Tuy nhiên, bộ câu hỏi có độ chính xác cao nên được sử dụng rộng rãi.
Cách tính điểm test trầm cảm ở tuổi dậy thì
Cộng điểm theo các câu đã chọn từ 0 – 3. Tổng điểm cao nhất có thể cho cả bài kiểm tra sẽ là 27. Điều này có nghĩa là bạn đã khoanh tròn số 3 trên tất cả 21 câu hỏi. Vì điểm thấp nhất có thể cho mỗi câu hỏi là 0, điểm thấp nhất có thể cho bài kiểm tra sẽ là 0.
Thang điểm đánh giá mức độ trầm cảm
Bạn có thể đánh giá tình trạng trầm cảm của mình theo bảng dưới đây.
Tổng số điểm….Mức độ trầm cảm
Từ 0 – 5 điểm: Không có dấu hiệu trầm cảm.
Từ 5-9 điểm: Bạn đang trải qua cảm giác chán nản, không quá nặng nề hay nghiêm trọng. Bạn hãy dành thời gian làm điều mình thích để cảm xúc tích cực hơn.
Từ 10-14: Bạn đang trải qua một tình trạng trầm cảm nhẹ. Bạn có thể thêm vào lịch trình hàng ngày một số hoạt động cải thiện tâm trạng như tập thể dục, thiền định, kết nối với những người xung quanh.
Từ 15-19 điểm: Bạn đang trải qua một tình trạng trầm cảm ở mức độ trung bình. Bạn nên thêm vào lịch trình hàng ngày một số hoạt động cải thiện tâm trạng như tập thể dục, thiền định, kết nối với những người xung quanh. Và trò chuyện với chuyên gia để có phác đồ điều trị phù hợp.
Trên 19 điểm: Bạn đang trải qua trạng thái trầm cảm nghiêm trọng. Bạn cần gặp bác sĩ tâm lý ngay lập tức để tìm phương pháp cải thiện tình trạng của bản thân
Lưu ý:
PQH là một công cụ hữu ích nhưng không nên tự xác định tự mình có trầm cảm dựa trên kết quả của nó. Nó không thay thế cho một đánh giá toàn diện từ một chuyên gia tâm lý. Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết có dấu hiệu của trạng thái trầm cảm, nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ một chuyên gia y tế tâm thần hoặc bác sĩ để đánh giá và điều trị thích hợp.
HUYỀN TRANG (tổng hợp)
Tham khảo thêm: Quiz Test Trắc Nghiệm Trầm Cảm Online Miễn Phí